Giá vàng hôm nay 19/10 (lúc 9h00) tại thị trường trong nước đồng loạt đi ngang so với hôm qua; và đang nằm trên ngưỡng 67 triệu đồng/lượng.
Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) đang niêm yết ở mức 66,10 – 67,12 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);
Giá vàng PNJ tại Hà Nội và TP.HCM đều đang niêm yết ở mức 66,20 – 67,10 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);
Giá vàng 9999 tại Tập đoàn Phú Quý đang niêm yết ở mức 66,00 – 67,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);
Giá vàng miếng tại Bảo Tín Minh Châu cũng đang giao dịch ở mức 66,15 – 67,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);
Giá vàng DOJI tại Hà Nội lại đang giao dịch ở mức 66,10 – 67,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);
Và giá vàng DOJI tại TP.HCM cũng đi ngang; hiện đang niêm yết về mức 66,00 – 67,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).
Theo tỷ giá USD hiện tại (ở mức 24,550 VND/USD), giá vàng trong nước đang cao hơn giá vàng thế giới tới 17,982 triệu đồng/lượng.
Như vậy, giá vàng hôm nay ngày 19/10/2022 (lúc 9h00) tại thị trường trong nước đang niêm yết quanh mức 66,00 – 67,12 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng hôm nay 19/10
Dưới đây là bảng giá vàng mới nhất hôm nay 19/10/2022 (tính đến 9h00). Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
TP.HCM | ||
Vàng SJC 1 – 10 lượng | 66.100 | 67.100 |
Vàng SJC 5 chỉ | 66.100 | 67.120 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 66.100 | 67.130 |
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.900 | 52.900 |
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 51.900 | 53.000 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 51.700 | 52.500 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 50.680 | 51.980 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 37.529 | 39.529 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 28.761 | 30.761 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 20.045 | 22.045 |
HÀ NỘI | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.120 |
ĐÀ NẴNG | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.120 |
NHA TRANG | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.120 |
CÀ MAU | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.120 |
HUẾ | ||
Vàng SJC | 66.070 | 67.130 |
BÌNH PHƯỚC | ||
Vàng SJC | 66.080 | 67.120 |
BIÊN HÒA | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.100 |
MIỀN TÂY | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.100 |
QUẢNG NGÃI | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.100 |
LONG XUYÊN | ||
Vàng SJC | 66.120 | 67.150 |
BẠC LIÊU | ||
Vàng SJC | 66.100 | 67.120 |
QUY NHƠN | ||
Vàng SJC | 66.080 | 67.120 |
PHAN RANG | ||
Vàng SJC | 66.080 | 67.120 |
HẠ LONG | ||
Vàng SJC | 66.080 | 67.120 |
QUẢNG NAM | ||
Vàng SJC | 66.080 | 67.120 |
Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 19/10/2022 lúc 9h00