Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 26/9/2022 của một số đồng ngoại tệ

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) ở hai chiều mua – bán là 23.535 VND/USD – 23.845 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) giữ ổn định giá mua vào – bán ra là 22.549,04 VND/EUR – 23.811,27 VND/EUR.

Tỷ giá bảng Anh (GBP)ở chiều mua vào là 25.787,16 VND/GBP – ở chiều bán ra là 26.886,30 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY)  ghi nhận ở hai chiều mua vào – bán ra là 3.266,27 VND/CNY – 3.406,00 VND/CNY.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) được mua vào ở Vietcombank với giá 161,93 VND/JPY – bán ra với giá 171,43 VND/JPY.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) là 14,53 VND/KRW – 17,7 VND/KRW lần lượt ở hai chiều mua vào – bán ra.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) ở chiều mua vào là 15.229,78 VND/AUD và ở chiều bán ra là 15.878,93 VND/AUD.

Tỷ giá baht Thái (THB) giao dịch ở mức 560,18 VND/THB (mua vào) và 646,33 VND/THB (bán ra).

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay 26/9/2022

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

15.229,78

15.383,62

15.878,93

0,00

0,00

0,00

Đô la Canada

CAD

17.085,74

17.258,32

17.813,99

0,00

0,00

0,00

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.585,12

23.823,35

24.590,40

0,00

0,00

0,00

Nhân dân tệ

CNY

3.266,27

3.299,26

3.406,00

0,00

0,00

0,00

Krone Đan Mạch

DKK

3.055,27

3.172,63

0,00

0,00

Euro

EUR

22.549,04

22.776,81

23.811,27

0,00

0,00

0,00

Bảng Anh

GBP

25.787,16

26.047,64

26.886,30

0,00

0,00

0,00

Đô la Hồng Kông

HKD

2.943,11

2.972,84

3.068,55

0,00

0,00

0,00

Rupee Ấn Độ

INR

291,97

303,67

0,00

0,00

Yen Nhật

JPY

161,93

163,57

171,43

0,00

0,00

0,00

Won Hàn Quốc

KRW

14,53

16,14

17,7

0,00

0,00

0,00

Dinar Kuwait

KWD

76.349,24

79.410,50

0,00

0,00

Ringgit Malaysia

MYR

5.123,55

5.235,89

0,00

0,00

Krone Na Uy

NOK

2.217,19

2.311,58

0,00

0,00

Rúp Nga

RUB

350,27

474,69

0,00

0,00

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.288,30

6.540,43

0,00

0,00

Krona Thụy Điển

SEK

2.082,04

2.170,68

0,00

0,00

Đô la Singapore

SGD

16.240,16

16.404,20

16.932,37

0,00

0,00

0,00

Baht Thái

THB

560,18

622,42

646,33

0,00

0,00

0,00

Đô la Mỹ

USD

23.535

23.565

23.845

0,00

0,00

0,00

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận