Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 20/10/2022

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) có giá mua vào – bán ra ở mức 24.290 VND/USD – 24.600 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) quay đầu giảm giá trong sáng nay, ghi nhận ở mức 23.263,07 VND/EUR (mua vào) – 24.563,99 VND/EUR (bán ra). Mức giảm lần lượt là 145,05 đồng và 153,25 đồng.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) tiếp tục giảm mạnh 202,24 – 210,93 đồng so với hôm qua tại hai chiều mua – bán. Tỷ giá tương ứng được niêm yết là 26.704,50 VND/GBP – 27.841,29 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) mua vào với giá 3.314,34 VND/CNY giảm 7,65 đồng và bán ra với giá 3.455,95 VND/CNY giảm 7,99 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) đang được mua vào – bán ra với giá 158,68 VND/JPY – 167,98 VND/JPY, giảm 0,80 đồng và 0,85 đồng ở mỗi chiều.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) có giá mua vào là 14,75 VND/KRW – giá bán ra là 17,97 VND/KRW, quay đầu giảm 0,07 đồng và 0,08 đồng ở mỗi chiều.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) mua vào ở mức 14.916,87 VND/AUD – bán ra ở mức 15.551,86 VND/AUD, giảm lần lượt 31,32 đồng và 32,71 đồng ở mỗi chiều.

Tỷ giá baht Thái (THB) được Vietcombank mua – bán với giá 563,71 VND/THB – 650,37 VND/THB, giảm lần lượt 2,84 đồng và 3,28 đồng.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

14.916,87

15.067,54

15.551,86

-31,32

-31,64

-32,71

Đô la Canada

CAD

17.304,03

17.478,82

18.040,64

-2,29

-2,31

-2,45

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.719,43

23.959,02

24.729,15

-177,37

-179,16

-184,99

Nhân dân tệ

CNY

3.314,34

3.347,82

3.455,95

-7,65

-7,72

-7,99

Krone Đan Mạch

DKK

3.151,01

3.271,87

-19,60

-20,37

Euro

EUR

23.263,07

23.498,05

24.563,99

-145,05

-146,52

-153,25

Bảng Anh

GBP

26.704,50

26.974,24

27.841,29

-202,24

-204,28

-210,93

Đô la Hồng Kông

HKD

3.036,85

3.067,52

3.166,12

6,18

6,23

6,42

Rupee Ấn Độ

INR

293,95

305,72

-2,00

-2,08

Yen Nhật

JPY

158,68

160,28

167,98

-0,80

-0,82

-0,85

Won Hàn Quốc

KRW

14,75

16,39

17,97

-0,07

-0,07

-0,08

Dinar Kuwait

KWD

78.681,35

81.831,86

186,29

193,48

Ringgit Malaysia

MYR

5.122,36

5.234,39

-1,45

-1,50

Krone Na Uy

NOK

2.256,43

2.352,37

-7,86

-8,20

Rúp Nga

RUB

354,20

480,00

10,46

14,18

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.491,34

6.751,26

10,69

11,09

Krona Thụy Điển

SEK

2.133,60

2.224,32

-21,47

-22,39

Đô la Singapore

SGD

16.728,44

16.897,42

17.440,56

-22,20

-22,42

-23,20

Baht Thái

THB

563,71

626,35

650,37

-2,84

-3,15

-3,28

Đô la Mỹ

USD

24.290

24.320

24.600

50

50

50

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận