Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 13/8/2022 của một số ngoại tệ chủ chốt

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) ghi nhận mua – bán ở mức 23.220 VND/USD – 23.530 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) mua vào với giá 23.498,00 VND/EUR – bán ra 24.813,92 VND/EUR.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) có giá mua – bán ghi nhận ở mức 27.761,87 VND/GBP – 28.945,83 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) được ngân hàng mua vào với giá 3.396,43 VND/CNY – bán ra 3.541,81 VND/CNY.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào là 170,70 VND/JPY – bán ra 180,72 VND/JPY.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ghi nhận giá mua vào là 15,50 VND/KRW và bán ra là 18,89 VND/KRW..

Tỷ giá đô la Úc (AUD) được mua vào – bán ra ở mức: 16.162,14 VND/AUD – 16.851,41 VND/AUD.

Tỷ giá baht Thái (THB) ghi nhận mua vào ở mức 586,80 VND/THB – bán ra 677,05 VND/THB.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

16.162,14

16.325,39

16.851,41

29,63

29,92

30,89

Đô la Canada

CAD

17.855,54

18.035,90

18.617,03

16,77

16,94

17,49

Franc Thụy Sĩ

CHF

24.205,57

24.450,07

25.237,86

23,11

23,35

24,09

Nhân dân tệ

CNY

3.396,43

3430,74

3.541,81

-10,86

-10,97

-11,33

Krone Đan Mạch

DKK

3.182,96

3.305,29

4,41

4,57

Euro

EUR

23.498,00

23.735,35

24.813,92

22,79

23,01

24,07

Bảng Anh

GBP

27.761,87

28.042,29

28.945,83

-56,97

-57,55

-59,41

Đô la Hồng Kông

HKD

2.907,15

2.936,52

3.031,13

2,33

2,36

2,43

Rupee Ấn Độ

INR

293,01

304,76

-1,86

-1,94

Yen Nhật

JPY

170,70

172,43

180,72

-0,59

-0,59

-0,62

Won Hàn Quốc

KRW

15,50

17,23

18,89

-0,03

-0,02

-0,03

Dinar Kuwait

KWD

76.220,11

79.278,00

49,79

51,78

Ringgit Malaysia

MYR

5.205,54

5.319,79

-7,03

-7,19

Krone Na Uy

NOK

2.403,97

2.506,37

-4,80

-5,01

Rúp Nga

RUB

335,34

454,47

-9,10

-12,33

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.209,63

6.458,75

4,96

5,15

Krona Thụy Điển

SEK

2.275,39

2.372,31

-5,39

-5,62

Đô la Singapore

SGD

16.634,59

16.802,62

17.344,01

3,64

3,68

3,80

Baht Thái

THB

586,80

652,00

677,05

1,00

1,11

1,15

Đô la Mỹ

USD

23.220

23.250

23.530

0

0

0

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận