Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 10/10/2022

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank của một số đồng ngoại tệ:

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) giữ ổn định giá mua – bán ở mức 23.710 VND/USD – 24.020 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) giảm mạnh trong sáng đầu tuần, giá mua vào là 22.655,15 VND/EUR giảm 153,57 đồng – giá bán ra là 23.923,03 VND/EUR giảm 162,16 đồng.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) vẫn tiếp tục giảm thêm 207,08 – 215,90 đồng ở mỗi chiều mua – bán. Giá giao dịch tương ứng là 25.803,19 VND/GBP – 26.902,68 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) ở hai chiều mua – bán là 3.287,77 VND/CNY – 3.428,38 VND/CNY, duy trì ổn định không đổi.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) theo hai chiều mua – bán là 159,64 VND/JPY – 169,00 VND/JPY, ghi nhận giảm 0,71 đồng và 0,75 đồng ở mỗi chiều.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tiếp tục giảm giá xuống mức 14,47 VND/KRW (mua vào) – 17,63 VND/KRW (bán ra) với mức giảm tương ứng là 0,14 đồng và 0,17 đồng.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) ở chiều mua vào là 14.802,52 VND/AUD giảm 114,00 đồng và ở chiều bán ra là 15.433,26 VND/AUD giảm 118,86 đồng.

Tỷ giá baht Thái (THB) ở chiều mua vào là 559,83 VND/THB và ở chiều bán ra là 645,92 VND/THB, giảm lần lượt 3,44 đồng và 3,96 đồng ở mỗi chiều.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

14.802,52

14.952,04

15.433,26

-114,00

-115,16

-118,86

Đô la Canada

CAD

16.951,21

17.122,43

17.673,51

-2,47

-2,50

-2,57

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.417,50

23.654,04

24.415,33

-111,28

-112,40

-116,02

Nhân dân tệ

CNY

3.287,77

3.320,98

3.428,38

0,00

0,00

0,00

Krone Đan Mạch

DKK

3.068,70

3.186,53

-20,51

-21,29

Euro

EUR

22.655,15

22.883,99

23.923,03

-153,57

-155,12

-162,16

Bảng Anh

GBP

25.803,19

26.063,83

26.902,68

-207,08

-209,17

-215,90

Đô la Hồng Kông

HKD

2.964,70

2.994,65

3.091,03

0,04

0,04

0,04

Rupee Ấn Độ

INR

287,52

299,04

-1,61

-1,67

Yen Nhật

JPY

159,64

161,26

169,00

-0,71

-0,71

-0,75

Won Hàn Quốc

KRW

14,47

16,08

17,63

-0,14

-0,15

-0,17

Dinar Kuwait

KWD

76.863,70

79.944,61

49,59

51,58

Ringgit Malaysia

MYR

5.082,57

5.193,94

2,19

2,24

Krone Na Uy

NOK

2.184,24

2.277,21

0,38

0,41

Rúp Nga

RUB

327,41

443,71

-10,50

-14,23

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.336,45

6.590,43

0,00

0,00

Krona Thụy Điển

SEK

2.084,62

2.173,34

-14,84

-15,47

Đô la Singapore

SGD

16.230,08

16.394,02

16.921,65

-55,65

-56,22

-58,03

Baht Thái

THB

559,83

622,03

645,92

-3,44

-3,82

-3,96

Đô la Mỹ

USD

23.710

23.740

24.020

0

0

0

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận