Sau khi thực hiện khảo sát vào lúc 9h30, tỷ giá USD được ghi nhận giảm 2 đồng xuống mức 24.650 VND/USD (mua tiền mặt), 24.650 VND/USD (mua chuyển khoản) và 24.850 VND/USD (chiều bán ra).
Chiều mua tiền mặt của đồng bảng Anh là 29.291 VND/GBP, mua chuyển khoản là 29.468 VND/GBP và chiều bán ra là 30.432 VND/GBP. Tỷ giá bảng Anh ghi nhận giảm lần lượt 75 đồng, 76 đồng và 83 đồng.
Tỷ giá đô la Hong Kong ở thời điểm hiện tại cho chiều mua tiền mặt, chiều mua chuyển khoản và chiều bán ra lần lượt là 3.108 VND/HKD, 3.129 VND/HKD và 3.206 VND/HKD, giảm lần lượt 2 đồng, 3 đồng và 3 đồng.
Tỷ giá yen Nhật trong sáng nay giảm 0,54 đồng xuống mức 174,39 VND/JPY và 175,44 VND/JPY cho chiều mua tiền mặt và chiều mua chuyển khoản. Cùng lúc đó, chiều bán ra giảm thêm 0,56 đồng xuống mức 182,63 VND/JPY.
Tỷ giá euro giảm 87 đồng cho chiều mua tiền mặt, giảm 88 đồng cho chiều mua chuyển khoản và giảm 85 đồng cho chiều bán ra, lần lượt ghi nhận ở mức 25.255 VND/EUR và 25.323 VND/EUR và 26.326 VND/EUR.
Loại ngoại tệ |
Ngày 28/11/2022 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
Ký hiệu ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt và Séc |
Mua chuyển khoản |
Bán |
Mua tiền mặt và Séc |
Mua chuyển khoản |
Bán |
USD |
Dollar Mỹ |
24.650 |
24.650 |
24.850 |
-2 |
-2 |
-2 |
GBP |
Bảng Anh |
29.291 |
29.468 |
30.432 |
-75 |
-76 |
-83 |
HKD |
Dollar Hồng Kông |
3.108 |
3.129 |
3.206 |
-2 |
-3 |
-3 |
Franc Thụy Sĩ |
25.648 |
25.803 |
26.501 |
-59 |
-59 |
-61 |
|
JPY |
Yên Nhật |
174,390 |
175,440 |
182,630 |
-0,54 |
-0,54 |
-0,56 |
Baht Thái Lan |
652,710 |
659,300 |
716,710 |
-4,62 |
-4,67 |
-5,28 |
|
Dollar Australia |
16.276 |
16.374 |
16.852 |
-125 |
-126 |
-127 |
|
Dollar Canada |
18.090 |
18.199 |
18.699 |
-109 |
-110 |
-112 |
|
Dollar Singapore |
17.626 |
17.733 |
18.187 |
-67 |
-67 |
-64 |
|
Dollar New Zealand |
15.169 |
15.260 |
15.557 |
-84 |
-85 |
-93 |
|
Won Hàn Quốc |
16,610 |
18,350 |
19,400 |
-0,16 |
– |
-0,16 |
|
EUR |
Euro |
25.255 |
25.323 |
26.326 |
-87 |
-88 |
-85 |
Dollar Đài Loan |
722,720 |
– |
818,290 |
-5,11 |
– |
-4,95 |
|
MYR |
Ringgit Malaysia |
5.176,210 |
– |
5.666,400 |
-6 |
– |
-13 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng BIDV được khảo sát vào lúc 9h30.