Danh sách cây ATM Vietinbank gần nhất tại các Quận, Huyện tại Hà Nội được Kenhtygia.com liệt kê đầy đủ thông tin giúp các bạn có thể tra cứu một cách dễ dàng để chọn lựa cây ATM rút tiền tự động gần mình nhất một cách thuận tiện.
VietinBank hiện đang lắp đặt 273 máy rút tiền tự động ATM bố trí tại nhiều khu vực trên địa bàn thành phố Hà Nội như: quận Cầu Giấy, quận Ba Đình, quận Hai Bà Trưng, quận Đống Đa, vvv… Cụ thể
Địa chỉ cây ATM VietinBank tại quận Ba Đình
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT Chi nhánh quản lý |
1 |
CN Ba Đình, 126 Đội Cấn, Ba Đinh, Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
2 |
Tòa nhà Lotte center Hà Nội, 54 Liễu Giai,Quận Ba Đình, TP Hà Nội. |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
3 |
Tòa nhà Lotte center Hà Nội, 54 Liễu Giai,,Quận Ba Đình, TP Hà Nội. |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
4 |
Tòa nhà Lotte center Hà Nội, 54 Liễu Giai,,Quận Ba Đình, TP Hà Nội. |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
5 |
CN Hoàn Kiếm – PGD Trúc Bạch, 05 Nguyễn Biểu, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02437153015 |
6 |
CN Ba Đình – PGD Liễu Giai, 393 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
7 |
CN Ba Đình – PGD Thành Công, 22 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
8 |
CN Ba Đình – PGD Hoàng Diệu, 80 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
9 |
28 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
10 |
218 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
11 |
CN Ba Đình – PGD Văn Cao, 121 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
12 |
Số 8 Chu Văn An, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
13 |
25 Liễu Giai, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
14 |
CN Ba Đình – PGD Đội Cấn, 126 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
15 |
CN Ba Đình – PGD Đội Cấn, 126 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
16 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- 19A, Phố Ngọc Hà, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
17 |
CN Ba Đình, 126 Đội Cấn, Ba Đinh, Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hoàn Kiếm
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Số 92 phố Bà Triệu, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02438245946 |
2 |
TSCN – 25 Lý Thường Kiệt , Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02439349590 |
3 |
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
4 |
Số 5 Phố Huế, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
5 |
Số 7 Phan Đình Phùng Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
6 |
Báo Hà Nội Mới, 44, Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
7 |
Sảnh A Ga Hà Nội – 120 Lê Duẩn, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
8 |
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
9 |
Số 1 Triệu Quốc Đạt Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
10 |
NHNN VN, 16 Tông Đản Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
11 |
NHNN VN, 49 Lý Thái Tổ Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
12 |
Số 1 Triệu Quốc Đạt Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
13 |
108 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
14 |
108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội Quận Hoàn Kiếm Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
15 |
NHNN VN, 25 Lý Thường Kiệt,Quận Hoàn Kiếm Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
16 |
NHNN VN, 25 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
17 |
CN Hoàn Kiếm – PGD Hoàn Kiếm, 37 Hàng Bồ, Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02438452833 |
18 |
CN Hoàn Kiếm – PGD Hồ Gươm 25 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Trần Hưng Đạo |
CN Hoàn Kiếm |
02439261962 |
19 |
Autobank – 02 Mã Mây, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
024.3845946 |
20 |
Autobank – 02 Mã Mây, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
024.3845946 |
21 |
CN Hoàn Kiếm – 25 Bà Triệu, phường Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02438245946 |
22 |
CN Hoàn Kiếm – Trụ sở chính, 25 Lý Thường Kiệt, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
CN Hoàn Kiếm |
02438267110 |
23 |
Trụ sở chính Vietinbank Chi nhánh Ba Đình, 34 Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
24 |
Trụ sở chính Vietinbank Chi nhánh Ba Đình, 34 Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
25 |
Trụ sở chính Vietinbank Chi nhánh Ba Đình, 34 Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
26 |
Tập đoàn Điện lực Việt nam – EVN, 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
27 |
Tổng liên đoàn lao động Việt Nam, Số 1 Yết Kiêu Hoàn Kiếm Hà Nội |
CN Đô Thành |
02433119375 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hoàng Mai
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Cổng B, Ga Hà Nội, Trần Quý Cáp ,Quận Đống Đa, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
2 |
102 Phạm Ngọc Thạch ,Quận Đống Đa, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
3 |
Mipec Tower 229 Tây Sơn ,Quận Đống Đa, TP Hà Nội. |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
4 |
Mipec Tower 229 Tây Sơn, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
5 |
91 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
6 |
65 Văn Miếu, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
7 |
81 – 83 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
8 |
Số 1 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
9 |
CN Ba Đình – PGD Láng Hạ, K1 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
10 |
119B Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
11 |
81 – 83 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
12 |
CN Ba Đình – PGD Chùa Láng, 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
13 |
PGD Kim liên – 25 Lương Định Của – Đống Đa – TP Hà nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
14 |
PGD Thái Hà – 159 Thái Hà – Đống Đa – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
15 |
PGD Đặng Văn Ngữ – 87 Đặng Văn Ngữ – Đống Đa – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
16 |
Trụ sở VietinBank Đống Đa -AutoBank 183 Nguyễn Lương Bằng – Đống Đa – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
17 |
Trụ sở VietinBank Đống Đa -AutoBank 183 Nguyễn Lương Bằng – Đống Đa – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
18 |
Trụ sở VietinBank Đống Đa -AutoBank 183 Nguyễn Lương Bằng – Đống Đa – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
19 |
Trường Đại học Thủy Lợi, 175 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
20 |
Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Thăng Long. Số 217 Xã Đàn, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội. |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
21 |
Bệnh Viện Bạch Mai, 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
22 |
Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương, 78 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
23 |
Bệnh Viện Bạch Mai, 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hai Bà Trưng
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
PGD TVV – 180 Triệu Việt Vương, Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
2 |
Số 29A, 124 Phố Vĩnh Tuy, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
3 |
Số 29A, 124 Phố Vĩnh Tuy, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
4 |
PGD Ngô Thì Nhậm – 54 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
5 |
Vinmart times City số 458 Phố Minh Khai, Vĩnh Phú, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
6 |
Đoàn Trần Nghiệp, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
7 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- Cổng nhà 7 Trường ĐH KTQD, Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
8 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- Cổng nhà 7 Trường ĐH KTQD, Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
9 |
Nhà D3, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
10 |
46 Phố Vọng, Phương Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
11 |
PGD Bạch Mai – 435 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
12 |
Nhà D3, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
13 |
Công ty dệt may Đông Xuân, 488 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
14 |
PGD Lò Đúc, 81-83 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
15 |
69 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
16 |
17 Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
17 |
Điện lực Hai Bà Trưng, 88 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
18 |
VietinBank – PGD Times City, Tầng 1 toà T3 KĐT, 458 Phố Minh Khai, Khu đô thị Times City, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
19 |
NHCT Hai Bà Trưng, 285 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
20 |
VietinBank – PGD Times City, Tầng 1 toà T3 KĐT, 458 Phố Minh Khai, Khu đô thị Times City, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
21 |
Autobank Times City: 458 Minh Khai,Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
22 |
Trường ĐH XD Hà Nội, 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
23 |
Tòa nhà Hoàng Thành 114 Mai Hắc Đế, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng ,Hà Nội |
CN Tràng An |
02432005750 |
24 |
Sảnh T3 Time City, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
25 |
NHCT Hai Bà Trưng, 285 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hoàng Mai
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
25 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
2 |
VietinBank CN Đông Hà Nội – PGD Kim Ngưu, 245 Đường Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội. |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
3 |
75 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
4 |
25 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
5 |
KĐT Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
6 |
KĐT Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
7 |
25 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
8 |
PGD Vĩnh Hoàng – Tòa nhà Hòa Bình – KCN Hoàng Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
CN Hai Bà Trưng |
02439718259 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Thanh Xuân
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
TCT Hóa chất Mỏ- vidacomin, ngõ 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02438245946 |
2 |
PGD ROYAL CITY 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
3 |
PGD ROYAL CITY 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
4 |
Ngõ 8 Hoàng Đạo Thúy, khu nội chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
5 |
275 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
6 |
26 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
7 |
Trung tâm đào tạo CNTT, số 1 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
8 |
Số 6 Ngõ 64 Đường Kim Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
9 |
Số 9 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
10 |
Ngõ 9 Hoàng Đạo Thúy, khu nội chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
11 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- 171 Phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
12 |
Siêu thị MM Mega, Số 360 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
13 |
Tòa nhà VietinBank Thanh Xuân, Ngõ 09 Hoàng Đạo Thúy, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Long Biên
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Trụ sở CN số 441 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
2 |
Siệu thi AeonMall Long Biên – 27 đường Cổ Linh – Long Biên – TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
3 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Chương Dương, 32/298 Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP. Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
4 |
Trụ Sở CN 32/298 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
5 |
Trường Cao Đẳng Đường Sắt – Gia Quất – Long Biên – Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
6 |
Vietinbank CN Chương Dương-PGD Việt Hưng, Kiot 3,4, K2, Khu ĐT Việt Hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
7 |
PGD Long Biên, 55R Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
8 |
Trụ sở CN số 441 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
9 |
PGD Nguyễn Gia Thiều – 370 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
10 |
Khu Chung Cư Thạch Bàn, Tổ dân phố số 17, Phường Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
11 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-765 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
12 |
Vietinbank CN Đông Hà Nội – PGD Đức Giang, số 3 Đức Giang , Long Biên, Hà Nội. |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
13 |
Trung tâm kiểm soát đường dài Hà Nội phố Lâm Hạ, quận Long Biên, TP Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
14 |
Bệnh Viện Đức Giang ,Ngô Gia Tự , Long Biên, Hà Nội. |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
15 |
TTTM Aeon Long Biên |
CN Đô Thành |
02433119375 |
16 |
Trụ sở CN số 441 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438272725 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Nam Từ Liêm
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
KS Marriott – 8 Đỗ Đức Dục, phường mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
CN Hoàn Kiếm |
02438245946 |
2 |
Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Mỹ Đình. Tầng 1 nhà B6 Khu ĐTM Mỹ Đình , Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
3 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Thăng Long -Tòa nhà HH2-2, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
CN Thăng Long |
02462659091 |
4 |
Bệnh viện thể thao, đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
5 |
TSCN Tòa nhà Vinaconex9, KĐT Mệ Trì Hạ, P Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
CN Thăng Long |
02462659091 |
6 |
NXB chính trị quốc gia sự thật -1/1 Phạm Hùng , Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
7 |
PGD Vinhome Mỹ Đình, B17-02 Lô TT17, dự án Khu chức năng đô thị TP Xanh, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
CN Hà Thành |
02432005938 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Bắc Từ Liêm
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Xuân Đỉnh. Ô số 2, Tầng 1 Chung cư CT2 Xuân đỉnh, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
2 |
Quận Uỷ Bắc Từ Liêm, 40 Phú Kiều, Phúc Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
3 |
Vietinbank Nam Thăng Long -PGD Cổ Nhuế. Tòa nhà Ecohome 1, phường Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
4 |
ĐHCN khu A, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
5 |
ĐHCN khu A, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
6 |
ĐHCN khu B, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
7 |
ĐHCN khu A, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
8 |
Tòa nhà Intracom 2, số 33 Cầu Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
CN Hà Thành |
02432005938 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Tây Hồ
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
CN Ba Đình – PGD Tây Hồ, 681 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
2 |
Tòa nhà CT2A, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
CN Ba Đình |
02439388079 |
3 |
BV Tim Hà Nội CS 2 -34 Đường Võ Chí Công Q Tây Hồ HN |
CN Đống Đa |
02438516484 |
4 |
PGD Yên Thái, 275-277 Phố Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
CN Tràng An |
02432005750 |
5 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD Đông Đô, 189 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Cầu Giấy
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD Hưng Việt, Lô D2 Trần Thái Tông, Phường, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
2 |
Trụ sở chính Vietinabank CN Nam Thăng Long, Số 421 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
3 |
Trường Cao đẳng Du Lịch, Số 236 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
4 |
TSCN, 117A Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
5 |
Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Hà đô – Số 24 Phố Duy Tân, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
6 |
Trường Học viện chính trị Quốc Gia Hồ Chí Minh – 135 Nguyễn Phong Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, TP Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
7 |
PGD Duy Tân – Tòa nhà MobiFone số 5/82 Phố Duy Tân, Cầu Giấy, Hà nội |
CN Thăng Long |
02462659091 |
8 |
TSCN – 8 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
9 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 36 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy Hà Nội |
CN TP. Hà Nội |
02439349590 |
10 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Tây Hà Nội ,Số 8 – Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
11 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Tây Hà Nội ,Số 8 – Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
12 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Tây Hà Nội ,Số 8 – Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
13 |
PGD Trung Chính, 17T1-17T2 Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
14 |
ĐH Giao thông HN -số 3 Cầu giấy Phường Láng thượng Cầu Giấy Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hà Đông
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
98 đường Chiến Thắng, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội |
CN Thanh Xuân |
02438588888 |
2 |
Cổng Trường ĐHSP Nghệ Thuật TW – Ngõ 55, đường Trần Phú, Quận Hà Đông, Hà nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
3 |
10 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội |
CN Thành An |
02433515984 |
4 |
Số 10 Ngô Quyền, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
CN Đô Thành |
02433119375 |
5 |
104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội |
CN Quang Trung |
02423210916 |
6 |
VT 18, BT 8 khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
CN Quang Trung |
02423210916 |
7 |
PGD Đại An – Số 39 Trần Phú, Hà Đông, Hà nội |
CN Thăng Long |
02462659091 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Chương Mỹ
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
PGD Chương Mỹ- Vietinbank Chi nhánh Tây Thăng Long. Tầng 1, tòa nhà hỗn hợp HH1 |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
2 |
Phòng giao dịch Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
CN Thành An |
02433717568 |
3 |
Cty may Star Fashion Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
CN Thành An |
02444717569 |
4 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
CN Thành An |
02433716096 |
5 |
Cổng trường ĐH Lâm Nghiệp Việt Nam, TT Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
6 |
Cổng trường ĐH Lâm Nghiệp Việt Nam, TT Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
7 |
Tổ 3, khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
8 |
PGD Chương Mỹ, Tầng 1 tòa nhà hỗn hợp HH1, dự án Khu văn phòng giao dịch, thương mại giới thiệu sản phẩm và nhà ở, Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
9 |
TSCN – Tổ 3, khu Tân Bình Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Đông Anh
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Cổng B- KCN Thăng Long- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
2 |
CTCP Tiến Hà, Km2+200 quốc lộ 3, xã Dục Tú, huyện Đông Anh |
CN Đông Anh |
02439655331 |
3 |
Công ty CP Nồi hơi VN – Tổ 4, thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
4 |
Công ty ga Vạn Lộc, khu CN Nguyên Khê, huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
5 |
Nhà máy Chế tạo thiết bị điện Đông Anh, Khối 3A Thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
6 |
Cổ Điển, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
7 |
Công ty Khóa Việt Tiệp, Thị trấn Đông Anh , huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
8 |
Cổ Điển, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
9 |
Tổ 4, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
10 |
Số 188 Vân Trì, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
11 |
Công ty CP Xích Líp Đông Anh , 11 khối 6 Thị trấn Đông Anh , Huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
12 |
Tổ 4, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
13 |
Khu B, KCN Bắc Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
14 |
Bệnh Viện Bệnh nhiệt đới Trung ương 02 cơ sở Kim Chung, thôn Bầu, Đông Anh, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Gia Lâm
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
PGD Ocean Park, S2, 15 KĐT Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
2 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD ĐHNN, Trường ĐHNN, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
3 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD ĐHNN, Trường ĐHNN, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
4 |
Bệnh Viện Đa Khoa Gia Lâm, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
5 |
PGD Đại học Nông nghiệp – Trường ĐH NN HN, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
6 |
Công ty Z76 Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
7 |
Công ty Z76 Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
8 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD ĐHNN, Trường ĐHNN, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
9 |
Vietinbank CN Chương Dương – PGD ĐHNN, Trường ĐHNN, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
10 |
PGD Nguyễn Văn Linh, 17 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
11 |
Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-Cty Điện lực Gia Lâm, Thôn Phú Thụy, Huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
12 |
ĐH Công nghiệp Dệt may Hà Nội, xã Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Bắc Hà Nội |
02438753169 |
13 |
Vietinbank CN Đông Hà Nội, 284 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
14 |
Vietinbank CN Đông Hà Nội, 284 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
15 |
Khu đô thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội. |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
16 |
VietinBank PGD Đông Đô, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
17 |
Vietinbank CN Đông Hà Nội, 284 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
18 |
Vietinbank CN Đông Hà Nội, 284 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
CN Đông Hà Nội |
02438784339 |
19 |
PGD Ocean Park, số 1SH05 tầng 1, tòa nhà số S2.15 (T26M-2) tại lô đất B2-CT03, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
CN Chương Dương |
02438272725 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Mê Linh
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Công ty Nitori – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
2 |
Trung Tâm Hành Chính Huyện Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
3 |
Trung tâm thương mại mê linh Plaza- TT Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
4 |
Trụ sở Chi nhánh Vietinbank Quang minh, KCN Quang Minh, Mê Linh Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
5 |
Công ty Thép Vnsteel – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
6 |
UBND Xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
7 |
UBND Xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
8 |
Trụ sở Chi nhánh Vietinbank Quang minh, KCN Quang Minh, Mê Linh Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
9 |
Công ty DCCKXK – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
10 |
Công ty Nitori – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
11 |
Công ty Thép Vnsteel – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
12 |
Trung Tâm Hành Chính Huyện Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
13 |
Công ty Nitori – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Sóc Sơn
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Tòa nhà NTS,cảng HKQT Nội Bài, huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
CN Đông Anh |
02439655331 |
2 |
CN Bắc Thăng Long- PGD Nội Bài, Ga T1 Sân Bay Nội Bài, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02438866503 |
3 |
CN Bắc Thăng Long- PGD Phú Minh, 55C phố chợ, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02438848275 |
4 |
CN Bắc Thăng Long, Số 2 Khu đô thị mới, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02435955799 |
5 |
CN Bắc Thăng Long – PGD Phố Nỉ, Số 11 Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02435965381 |
6 |
CN Bắc Thăng Long- PGD Nội Bài, Ga T1 Sân Bay Nội Bài, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02438866503 |
7 |
CN Bắc Thăng Long – PGD KCN Nội Bài, Cổng B KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02435810215 |
8 |
Sân bay Nội Bài, Điền Xá, Sóc Sơn, Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02435810215 |
9 |
Sân bay Nội Bài, Điền Xá, Sóc Sơn, Hà Nội |
CN Bắc Thăng Long |
02435810215 |
10 |
Công ty Nippo Mechatronics, Lô 37 khu Công nghiệp Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội |
CN Quang Minh |
02438134816 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Thạch Thất
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Kho bạc nhà nước Thạch Thất, TT Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
CN Thành An |
02433552956 |
2 |
Cổng Trung tâm dịch vụ tổng hợp thuộc Ban quản lý Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, thôn 4, xã Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
3 |
PGD Bình Phú, khu công nghiệp Bình Phú, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
CN Tây Thăng Long |
02433720564 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Hoài Đức
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Trường Đào tạo nguồn nhân lực Vietinbank – Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
2 |
Trường Đại học Thành Đô – 3P7F+H2 Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội, |
CN Nam Thăng Long |
02437543480 |
3 |
Vietinbank CN Tây Hà Nội – PGD Hoài Đức, Khu 7 Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
CN Tây Hà Nội |
02438371285 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện Thanh Oai, Thường Tín và Thanh Trì
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
SĐT CN quản lý |
1 |
Kho bạc nhà nước Thanh Oai. TT Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
CN Thành An |
02433975119 |
2 |
Bệnh viên Tâm Thần TW, Thường Tín, Hà Nội |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |
3 |
BV Nội Tiết TW – 205 Ngọc Hồi Thanh Trì TP Hà Nội |
CN Đống Đa |
02438516484 |
4 |
PGD Nam Hà Nội, thôn Lưu phái, Thanh Trì, HN |
CN Hoàng Mai |
02436649803 |