Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 26/9/2022 lúc 9h10

Giá vàng hôm nay 26/9 (lúc 9h10) tại thị trường trong nước đang tiếp tục giảm từ 50 – 150 ngàn đồng/lượng so với cuối phiên hôm qua.

Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) đang niêm yết ở mức 65,65 – 66,47 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); đồng loạt giảm 150 ngàn đồng/lượng ở chiều mua và bán.

Giá vàng PNJ tại Hà Nội đang niêm yết ở mức 65,60 – 66,40 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); giảm 100 ngàn đồng/lượng ở cả chiều mua và chiều bán.

Giá vàng 9999 tại Tập đoàn Phú Quý đang niêm yết ở mức 65,65 – 66,40 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra);giảm 50 ngàn đồng/lượng ở chiều mua và giảm 100 ngàn đồng/lượng ở chiều bán.

Giá vàng miếng tại Bảo Tín Minh Châu cũng đang giao dịch ở mức 65,66 – 66,38 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); giảm 100 ngàn đồng/lượng ở chiều mua và giảm 120 ngàn đồng/lượng ở chiều bán.

Giá vàng DOJI tại Hà Nội lại đang giao dịch mức 65,75 – 66,50 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); không đổi ở cả 2 chiều mua và bán.

Tương tự, giá vàng Doji tại TP.HCM cũng không có biến động mới, tiếp tục niêm yết ở mức 65,90 – 66,50 triệu đồng/lượng.

Với mức giá hiện tại, giá vàng trong nước vẫn đang cách xa hơn giá vàng thế giới tới 19,048 triệu đồng/lượng (với tỷ giá USD là 23.845 VND/USD).

Như vậy, giá vàng hôm nay ngày 26/9/2022 (lúc 9h10) tại thị trường trong nước đang niêm yết quanh mức 65,60 – 66,50 triệu đồng/lượng.

Bảng giá vàng hôm nay 26/9

Dưới đây là bảng giá vàng mới nhất hôm nay 26/9/2022 (tính đến 9h10). Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
TP.HCM
Vàng SJC 1 – 10 lượng 65.650 66.450
Vàng SJC 5 chỉ 65.650 66.470
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 65.650 66.480
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 50.300 51.200
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ 50.300 51.300
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) 50.200 50.800
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) 48.997 50.297
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) 36.254 38.254
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) 27.769 29.769
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) 19.336 21.336
HÀ NỘI
Vàng SJC 65.650 66.470
ĐÀ NẴNG
Vàng SJC 65.650 66.470
NHA TRANG
Vàng SJC 65.650 66.470
CÀ MAU
Vàng SJC 65.650 66.470
HUẾ
Vàng SJC 65.620 66.480
BÌNH PHƯỚC
Vàng SJC 65.630 66.470
BIÊN HÒA
Vàng SJC 65.650 66.450
MIỀN TÂY
Vàng SJC 65.650 66.450
QUẢNG NGÃI
Vàng SJC 65.650 66.450
LONG XUYÊN
Vàng SJC 65.670 66.500
BẠC LIÊU
Vàng SJC 65.650 66.470
QUY NHƠN
Vàng SJC 65.630 66.470
PHAN RANG
Vàng SJC 65.630 66.470
HẠ LONG
Vàng SJC 65.630 66.470
QUẢNG NAM
Vàng SJC 65.630 66.470

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận