Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 20/8/2022 của một số ngoại tệ chủ chốt

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) tiếp tục có giá giao dịch ổn định, ghi nhận mua – bán ở mức 23.235 VND/USD – 23.545 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) có giá mua vào là 22.981,75 VND/EUR – bán ra 24.268,73 VND/EUR.

Tỷ giá bảng Anh (GBP): giá mua – bán khảo sát được  là 27.175,39 VND/GBP – 28.334,31 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) có giá mua vào ở mức 3.378,08 VND/CNY – bán ra 3.522,67 VND/CNY.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) có chiều mua vào là 167,13 VND/JPY – tỷ giá bán ra ghi nhận ở mức 176,93 VND/JPY.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) có giá mua vào ghi nhận được là 15,26 VND/KRW và giá bán ra là 18,59 VND/KRW.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) có giá mua vào là 15.748,36 VND/AUD – giá bán ra là 16.419,96 VND/AUD.

Tỷ giá baht Thái (THB) ở chiều mua vào có giá 579,11 VND/THB – chiều bán ra có giá 668,19 VND/THB.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

15.748,36

15.907,44

16.419,96

-84,38

-85,22

-87,98

Đô la Canada

CAD

17.604,98

17.782,81

18.355,76

-55,89

-56,45

-58,27

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.818,94

24.059,53

24.834,72

-193,08

-195,03

-201,31

Nhân dân tệ

CNY

3.378,08

3.412,20

3.522,67

-2,49

-2,51

-2,60

Krone Đan Mạch

DKK

3113,77

3233,44

-34,31

-35,63

Euro

EUR

22.981,75

23.213,89

24.268,73

-253,13

-255,68

-267,30

Bảng Anh

GBP

27.175,39

27.449,89

28.334,31

-316,97

-320,17

-330,49

Đô la Hồng Kông

HKD

2907,87

2937,24

3031,88

-0,52

-0,52

-0,54

Rupee Ấn Độ

INR

292,64

304,38

-1,48

-1,54

Yen Nhật

JPY

167,13

168,81

176,93

-1,74

-1,77

-1,85

Won Hàn Quốc

KRW

15,26

16,96

18,59

-0,13

-0,15

-0,17

Dinar Kuwait

KWD

76.119,78

79.173,55

49,63

51,61

Ringgit Malaysia

MYR

5170,49

5283,97

-13,90

-14,20

Krone Na Uy

NOK

2354,14

2454,42

-9,97

-10,40

Rúp Nga

RUB

344,66

467,10

2,90

3,93

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6214,44

6463,75

-2,32

-2,41

Krona Thụy Điển

SEK

2180,13

2273

-27,39

-28,56

Đô la Singapore

SGD

16.451,97

16.618,15

17.153,58

-67,92

-68,61

-70,82

Baht Thái

THB

579,11

643,46

668,19

-4,25

-4,72

-4,90

Đô la Mỹ

USD

23.235,00

23.265,00

23.545,00

0,00

0,00

0,00

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận