Tỷ giá đô la Mỹ (USD) tiếp tục có giá giao dịch ổn định, ghi nhận mua – bán ở mức 23.235 VND/USD – 23.545 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) có giá mua vào là 22.981,75 VND/EUR – bán ra 24.268,73 VND/EUR.
Tỷ giá bảng Anh (GBP): giá mua – bán khảo sát được là 27.175,39 VND/GBP – 28.334,31 VND/GBP.
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) có giá mua vào ở mức 3.378,08 VND/CNY – bán ra 3.522,67 VND/CNY.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) có chiều mua vào là 167,13 VND/JPY – tỷ giá bán ra ghi nhận ở mức 176,93 VND/JPY.
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) có giá mua vào ghi nhận được là 15,26 VND/KRW và giá bán ra là 18,59 VND/KRW.
Tỷ giá đô la Úc (AUD) có giá mua vào là 15.748,36 VND/AUD – giá bán ra là 16.419,96 VND/AUD.
Tỷ giá baht Thái (THB) ở chiều mua vào có giá 579,11 VND/THB – chiều bán ra có giá 668,19 VND/THB.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
Đô la Úc |
AUD |
15.748,36 |
15.907,44 |
16.419,96 |
-84,38 |
-85,22 |
-87,98 |
Đô la Canada |
17.604,98 |
17.782,81 |
18.355,76 |
-55,89 |
-56,45 |
-58,27 |
|
Franc Thụy Sĩ |
23.818,94 |
24.059,53 |
24.834,72 |
-193,08 |
-195,03 |
-201,31 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.378,08 |
3.412,20 |
3.522,67 |
-2,49 |
-2,51 |
-2,60 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
– |
3113,77 |
3233,44 |
– |
-34,31 |
-35,63 |
Euro |
EUR |
22.981,75 |
23.213,89 |
24.268,73 |
-253,13 |
-255,68 |
-267,30 |
Bảng Anh |
GBP |
27.175,39 |
27.449,89 |
28.334,31 |
-316,97 |
-320,17 |
-330,49 |
HKD |
2907,87 |
2937,24 |
3031,88 |
-0,52 |
-0,52 |
-0,54 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
– |
292,64 |
304,38 |
– |
-1,48 |
-1,54 |
Yen Nhật |
JPY |
167,13 |
168,81 |
176,93 |
-1,74 |
-1,77 |
-1,85 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,26 |
16,96 |
18,59 |
-0,13 |
-0,15 |
-0,17 |
Dinar Kuwait |
KWD |
– |
76.119,78 |
79.173,55 |
– |
49,63 |
51,61 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
– |
5170,49 |
5283,97 |
– |
-13,90 |
-14,20 |
Krone Na Uy |
NOK |
– |
2354,14 |
2454,42 |
– |
-9,97 |
-10,40 |
Rúp Nga |
RUB |
– |
344,66 |
467,10 |
– |
2,90 |
3,93 |
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
– |
6214,44 |
6463,75 |
– |
-2,32 |
-2,41 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
– |
2180,13 |
2273 |
– |
-27,39 |
-28,56 |
Đô la Singapore |
16.451,97 |
16.618,15 |
17.153,58 |
-67,92 |
-68,61 |
-70,82 |
|
Baht Thái |
THB |
579,11 |
643,46 |
668,19 |
-4,25 |
-4,72 |
-4,90 |
Đô la Mỹ |
USD |
23.235,00 |
23.265,00 |
23.545,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Nguồn: Vietcombank.