Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 11/10/2022

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) không đổi trong sáng nay, mua – bán ở mức 23.710 VND/USD – 24.020 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) tiếp tục giảm thêm 53,51 đồng – 56,51 đồng so với hôm qua, giá mua vào là 22.601,64 VND/EUR – giá bán ra là 23.866,52 VND/EUR.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) ở chiều mua vào là 25.782,25 VND/GBP – bán ra là 26.880,84 VND/GBP, giảm nhẹ 20,94 đồng và 21,84 đồng ở mỗi chiều giao dịch.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) bất ngờ giảm giá mạnh tại VCB, mua vào với giá 3.269,47 VND/CNY giảm 18,30 đồng – bán ra với giá 3.409,30 VND/CNY giảm 19,08 đồng.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) ở mỗi chiều mua – bán là 159,45 VND/JPY – 168,80 VND/JPY, giảm nhẹ 0,19 đồng và 0,20 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) chiều mua vào giảm 0,03 đồng xuống mức 14,44 VND/KRW, chiều bán ra giảm 0,04 đồng xuống mức 17,59 VND/KRW.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) tiếp đà giảm sâu, VCB mua vào với giá 14.648,95 VND/AUD giảm 153,57 đồng và bán ra với giá 15.273,15 VND/AUD giảm 160,11 đồng.

Tỷ giá baht Thái (THB) ghi nhận ở mức 555,26 VND/THB (mua vào) – 640,64 VND/THB (bán ra), tiếp tục giảm thêm 4,57 đồng và 5,28 đồng ở mỗi chiều.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

14.648,95

14.796,92

15.273,15

-153,57

-155,12

-160,11

Đô la Canada

CAD

16.883,57

17.054,11

17.602,99

-67,64

-68,32

-70,52

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.293,28

23.528,56

24.285,82

-124,22

-125,48

-129,51

Nhân dân tệ

CNY

3.269,47

3.302,50

3.409,30

-18,30

-18,48

-19,08

Krone Đan Mạch

DKK

3.061,52

3.179,08

-7,18

-7,45

Euro

EUR

22.601,64

22.829,94

23.866,52

-53,51

-54,05

-56,51

Bảng Anh

GBP

25.782,25

26.042,68

26.880,84

-20,94

-21,15

-21,84

Đô la Hồng Kông

HKD

2.964,66

2.994,61

3.090,99

-0,04

-0,04

-0,04

Rupee Ấn Độ

INR

289,00

300,58

1,48

1,54

Yen Nhật

JPY

159,45

161,06

168,80

-0,19

-0,20

-0,20

Won Hàn Quốc

KRW

14,44

16,04

17,59

-0,03

-0,04

-0,04

Dinar Kuwait

KWD

76.739,85

79.815,79

-123,85

-128,82

Ringgit Malaysia

MYR

5.067,30

5.178,34

-15,27

-15,60

Krone Na Uy

NOK

2.193,44

2.286,80

9,20

9,59

Rúp Nga

RUB

334,64

453,51

7,23

9,80

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.336,45

6.590,43

0,00

0,00

Krona Thụy Điển

SEK

2.073,02

2.161,25

-11,60

-12,09

Đô la Singapore

SGD

16.200,71

16.364,35

16.891,03

-29,37

-29,67

-30,62

Baht Thái

THB

555,26

616,95

640,64

-4,57

-5,08

-5,28

Đô la Mỹ

USD

23.710

23.740

24.020

0

0

0

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận