Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay 14/5/2022 tại Hội sở chính ngân hàng Vietcombank,, các đồng ngoại tệ ghi nhận không có thay đổi về giá so với ghi nhận vào sáng qua. Cụ thể, tỷ giá của 10 đồng tiền tệ chủ chốt như sau:
Tỷ giá đô la Mỹ (USD) được giao dịch ở mức: 22.920 VND – 23.230 VND.
Tỷ giá euro (EUR) được giao dịch ở mức: 23.347,09 VND – 24.957,63 VND.
Tỷ giá bảng Anh (GBP) được giao dịch ở mức: 27.466,23 VND – 28.638,22.
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) được giao dịch ở mức: 3.332,33 VND – 3475,04 VND.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) được giao dịch ở mức: 174,64 VND – 184,90 VND.
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) được giao dịch ở mức: 15,50 VND – 18,88 VND.
Tỷ giá đô la Úc (AUD) được giao dịch ở mức: 15.475,49 VND – 16.135,83 VND.
Tỷ giá đô la Canada (CAD được giao dịch ở mức: 17.291,76 VND – 18.029,61 VND.
Tỷ giá baht Thái (THB) được giao dịch ở mức: 588,29 VND – 678,79 VND.
Tỷ giá rúp Nga (RUB) được giao dịch ở mức: 319,06 VND – 432,42 VND.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay 14/5
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
Đô la Úc |
AUD |
15.475,49 |
15.631,81 |
16.135,83 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Đô la Canada |
CAD |
17.291,76 |
17.466,43 |
18.029,61 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Franc Thụy Sĩ |
22.445,66 |
22.672,38 |
23.403,42 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.332,33 |
3.365,99 |
3475,04 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
– |
3.161,78 |
3.283,38 |
– |
0,00 |
0,00 |
Euro |
EUR |
23.347,09 |
23.582,92 |
24.655,10 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Bảng Anh |
GBP |
27.466,23 |
27.743,67 |
28.638,22 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
HKD |
2.866,50 |
2.895,46 |
2.988,82 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
– |
297,35 |
309,29 |
– |
0,00 |
0,00 |
Yen Nhật |
JPY |
174,64 |
176,41 |
184,90 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,50 |
17,22 |
18,88 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Dinar Kuwait |
KWD |
– |
75.118,93 |
78.134,38 |
– |
0,00 |
0,00 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
– |
5203,09 |
5.317,41 |
– |
0,00 |
0,00 |
Krone Na Uy |
NOK |
– |
2.294,25 |
2392,03 |
– |
0,00 |
0,00 |
Rúp Nga |
RUB |
– |
319,06 |
432,42 |
– |
0,00 |
0,00 |
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
– |
6.138,25 |
6.384,65 |
– |
0,00 |
0,00 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
– |
2.230,32 |
2.325,38 |
– |
0,00 |
0,00 |
Đô la Singapore |
16.123,37 |
16.286,23 |
16.811,36 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Baht Thái |
THB |
588,29 |
653,65 |
678,79 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Đô la Mỹ |
USD |
22.920 |
22.950 |
23.230 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Nguồn: Vietcombank.