Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 17/10/2022

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) duy trì giao dịch mua – bán ở mức 23.920 VND/USD – 24.230 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) ở chiều mua vào giảm 63,37 đồng xuống mức 22.875,68 VND/EUR – ở chiều bán ra giảm 66,92 đồng xuống mức 24.155,54 VND/EUR.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) giảm mạnh ở cả hai chiều giao dịch. Giá ở hai chiều mua – bán là 26.382,37 VND/GBP – 27.506,13 VND/GBP, giảm 161,96 đồng và 168,86 đồng so với trước.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) ở chiều mua vào là 3.281,64 VND/CNY giảm 8,93 đồng và ở chiều bán ra là 3.421,94 VND/CNY, giảm 9,31 đồng.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) quay đầu giảm mạnh, ở chiều mua vào là 157,81 VND/JPY giảm 1,28 đồng – ở chiều bán ra là 167,06 VND/JPY giảm 1,36 đồng.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) giảm 0,06 – 0,07 đồng ở mỗi chiều mua vào – bán ra, giá giao dịch tương ứng ở mỗi chiều là 14,49 VND/KRW và chiều bán ra là 17,66 VND/KRW.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) giao dịch ở mức 14.608,89 VND/AUD (mua vào) giảm 201,85 đồng – 15.231,15 VND/AUD (bán ra) giảm 210,46 đồng.

Tỷ giá baht Thái (THB) giảm nhẹ 0,58 – 0,68 đồng ở mỗi chiều mua – bán, giá giao dịch tương ứng là 556,92 VND/THB và bán ra ở mức 642,55 VND/THB.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

14.608,89

14.756,45

15.231,15

-201,85

-203,90

-210,46

Đô la Canada

CAD

16.955,90

17.127,17

17.678,14

-109,70

-110,81

-114,37

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.404,59

23.641,00

24.401,51

-58,48

-59,07

-60,97

Nhân dân tệ

CNY

3.281,64

3.314,79

3.421,94

-8,93

-9,02

-9,31

Krone Đan Mạch

DKK

3.098,67

3.217,60

-8,47

-8,80

Euro

EUR

22.875,68

23.106,74

24.155,54

-63,37

-64,02

-66,92

Bảng Anh

GBP

26.382,37

26.648,86

27.506,13

-161,96

-163,59

-168,86

Đô la Hồng Kông

HKD

2.990,80

3.021,01

3.118,19

-0,03

-0,03

-0,04

Rupee Ấn Độ

INR

291,53

303,21

-0,81

-0,84

Yen Nhật

JPY

157,81

159,40

167,06

-1,28

-1,30

-1,36

Won Hàn Quốc

KRW

14,49

16,1

17,66

-0,06

-0,07

-0,07

Dinar Kuwait

KWD

77.415,26

80.517,10

-49,93

-51,93

Ringgit Malaysia

MYR

5.060,88

5.171,70

-18,34

-18,74

Krone Na Uy

NOK

2.215,32

2.309,57

-17,82

-18,58

Rúp Nga

RUB

339,50

460,09

10,92

14,80

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.394,77

6.650,99

0,00

0,00

Krona Thụy Điển

SEK

2.092,51

2.181,53

-6,49

-6,78

Đô la Singapore

SGD

16.468,25

16.634,60

17.169,72

-25,46

-25,71

-26,54

Baht Thái

THB

556,92

618,80

642,55

-0,58

-0,65

-0,68

Đô la Mỹ

USD

23.920

23.950

24.230

0

0

0

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận