Tỷ giá ngân hàng Vietcombank của một số ngoại tệ:
Tỷ giá đô la Mỹ (USD) đang giao dịch mua – bán ở mức 23.920 VND/USD – 24.230 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) ở chiều mua vào là 22.939,05 VND/EUR – ở chiều bán ra là 24.222,46 VND/EUR.
Tỷ giá bảng Anh (GBP) ở hai chiều mua – bán lần lượt là 26.544,33 VND/GBP – 27.674,99 VND/GBP.
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) ở chiều mua vào là 3.290,57 VND/CNY và ở chiều bán ra là 3.431,25 VND/CNY.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào là 159,09 VND/JPY – ở chiều bán ra là 168,42 VND/JPY.
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào là 14,55 VND/KRW và chiều bán ra là 17,73 VND/KRW.
Tỷ giá đô la Úc (AUD) giao dịch ở mức 14.810,74 VND/AUD (mua vào) – 15.441,61 VND/AUD (bán ra).
Tỷ giá baht Thái (THB) giao dịch mua vào – bán ra lần lượt là 557,50 VND/THB và bán ra ở mức 643,23 VND/THB.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
Đô la Úc |
AUD |
14.810,74 |
14.960,35 |
15.441,61 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Đô la Canada |
17.065,60 |
17.237,98 |
17.792,51 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Franc Thụy Sĩ |
23.463,07 |
23.700,07 |
24.462,48 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.290,57 |
3.323,81 |
3.431,25 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
– |
3.107,14 |
3.226,40 |
– |
0,00 |
0,00 |
Euro |
EUR |
22.939,05 |
23.170,76 |
24.222,46 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Bảng Anh |
GBP |
26.544,33 |
26.812,45 |
27.674,99 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
HKD |
2.990,83 |
3.021,04 |
3.118,23 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
– |
292,34 |
304,05 |
– |
0,00 |
0,00 |
Yen Nhật |
JPY |
159,09 |
160,70 |
168,42 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
14,55 |
16,17 |
17,73 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Dinar Kuwait |
KWD |
– |
77.465,19 |
80.569,03 |
– |
0,00 |
0,00 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
– |
5.079,22 |
5.190,44 |
– |
0,00 |
0,00 |
Krone Na Uy |
NOK |
– |
2.233,14 |
2.328,15 |
– |
0,00 |
0,00 |
Rúp Nga |
RUB |
– |
328,58 |
445,29 |
– |
0,00 |
0,00 |
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
– |
6.394,77 |
6.650,99 |
– |
0,00 |
0,00 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
– |
2.099,00 |
2.188,31 |
– |
0,00 |
0,00 |
Đô la Singapore |
16.493,71 |
16.660,31 |
17.196,26 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Baht Thái |
THB |
557,50 |
619,45 |
643,23 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Đô la Mỹ |
USD |
23.920 |
23.950 |
24.230 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn: Vietcombank.