Tỷ giá ngân hàng Vietcombank (VCB) hôm nay 6/10/2022

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) hôm nay quay đầu giảm 15 đồng ở cả hai chiều mua – bán, giá giao dịch tương ứng là 23.705 VND/USD – 24.015 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) quay đầu giảm giá so với hôm qua, chiều mua vào là 23.069,13 VND/EUR – chiều bán ra là 24.360,18 VND/EUR. Mức thay đổi tỷ giá tương ứng là 147,18 đồng và 155,39 đồng.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) cũng được điều chỉnh giảm giá so với hôm qua. Theo đó giá mua – bán bảng Anh là 26.437,49 VND/GBP – 27.564,02 VND/GBP, giảm 167,93 đồng và 175,05 đồng ở mỗi chiều giao dịch.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) giảm nhẹ 2,06 – 2,15 đồng xuống mức 3.287,08 VND/CNY (mua vào) – 3.427,66 VND/CNY (bán ra).

Tỷ giá yen Nhật (JPY) theo hai chiều mua – bán ở mức 160,76 VND/JPY – 170,19 VND/JPY, lần lượt giảm 0,74 đồng và 0,78 đồng ở mỗi chiều.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) tiếp tục tăng nhẹ trong sáng nay, ở chiều mua vào là 14,65 VND/KRW tăng 0,10 đồng – ở chiều bán ra là 17,84 VND/KRW tăng 0,12 đồng.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) mua vào ở mức 15.153 VND/AUD và bán ra ở mức 15.798,68 VND/AUD, tăng nhẹ thêm 30,04 đồng và 31,34 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá baht Thái (THB) ở chiều mua vào là 564,66 VND/THB và ở chiều bán ra là 651,49 VND/THB (bán ra), tiếp tục tăng nhẹ 1,01 đồng và 1,16 đồng.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

15.153,00

15.306,06

15.798,68

30,04

30,35

31,34

Đô la Canada

CAD

17.124,78

17.297,76

17.854,48

-93,14

-94,08

-97,09

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.732,60

23.972,32

24.743,86

-31,89

-32,21

-33,23

Nhân dân tệ

CNY

3.287,08

3.320,28

3.427,66

-2,06

-2,09

-2,15

Krone Đan Mạch

DKK

3.124,59

3.244,57

-20,76

-21,55

Euro

EUR

23.069,13

23.302,15

24.360,18

-147,18

-148,67

-155,39

Bảng Anh

GBP

26.437,49

26.704,54

27.564,02

-167,93

-169,62

-175,05

Đô la Hồng Kông

HKD

2.964,16

2.994,10

3.090,46

-1,86

-1,88

-1,94

Rupee Ấn Độ

INR

291,65

303,34

-0,82

-0,86

Yen Nhật

JPY

160,76

162,38

170,19

-0,74

-0,75

-0,78

Won Hàn Quốc

KRW

14,65

16,27

17,84

0,10

0,11

0,12

Dinar Kuwait

KWD

76.946,95

80.031,22

-73,27

-76,13

Ringgit Malaysia

MYR

5.102,36

5.214,16

3,40

3,48

Krone Na Uy

NOK

2.234,98

2.330,10

-5,19

-5,42

Rúp Nga

RUB

347,17

470,49

-4,64

-6,28

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.331,75

6.585,55

-7,35

-7,64

Krona Thụy Điển

SEK

2.142,20

2.233,38

-13,73

-14,31

Đô la Singapore

SGD

16.367,08

16.532,40

17.064,49

9,27

9,36

9,68

Baht Thái

THB

564,66

627,39

651,49

1,01

1,11

1,16

Đô la Mỹ

USD

23.705

23.735

24.015

-15

-15

-15

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận