Tỷ giá đô la Mỹ (USD) ghi nhận mua – bán ở mức 23.220 VND/USD – 23.530 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) mua vào với giá 23.498,00 VND/EUR – bán ra 24.813,92 VND/EUR.
Tỷ giá bảng Anh (GBP) có giá mua – bán ghi nhận ở mức 27.761,87 VND/GBP – 28.945,83 VND/GBP.
Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) được ngân hàng mua vào với giá 3.396,43 VND/CNY – bán ra 3.541,81 VND/CNY.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) ở chiều mua vào là 170,70 VND/JPY – bán ra 180,72 VND/JPY.
Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ghi nhận giá mua vào là 15,50 VND/KRW và bán ra là 18,89 VND/KRW..
Tỷ giá đô la Úc (AUD) được mua vào – bán ra ở mức: 16.162,14 VND/AUD – 16.851,41 VND/AUD.
Tỷ giá baht Thái (THB) ghi nhận mua vào ở mức 586,80 VND/THB – bán ra 677,05 VND/THB.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
Đô la Úc |
AUD |
16.162,14 |
16.325,39 |
16.851,41 |
29,63 |
29,92 |
30,89 |
Đô la Canada |
17.855,54 |
18.035,90 |
18.617,03 |
16,77 |
16,94 |
17,49 |
|
Franc Thụy Sĩ |
24.205,57 |
24.450,07 |
25.237,86 |
23,11 |
23,35 |
24,09 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.396,43 |
3430,74 |
3.541,81 |
-10,86 |
-10,97 |
-11,33 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
– |
3.182,96 |
3.305,29 |
– |
4,41 |
4,57 |
Euro |
EUR |
23.498,00 |
23.735,35 |
24.813,92 |
22,79 |
23,01 |
24,07 |
Bảng Anh |
GBP |
27.761,87 |
28.042,29 |
28.945,83 |
-56,97 |
-57,55 |
-59,41 |
HKD |
2.907,15 |
2.936,52 |
3.031,13 |
2,33 |
2,36 |
2,43 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
– |
293,01 |
304,76 |
– |
-1,86 |
-1,94 |
Yen Nhật |
JPY |
170,70 |
172,43 |
180,72 |
-0,59 |
-0,59 |
-0,62 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,50 |
17,23 |
18,89 |
-0,03 |
-0,02 |
-0,03 |
Dinar Kuwait |
KWD |
– |
76.220,11 |
79.278,00 |
– |
49,79 |
51,78 |
Ringgit Malaysia |
MYR |
– |
5.205,54 |
5.319,79 |
– |
-7,03 |
-7,19 |
Krone Na Uy |
NOK |
– |
2.403,97 |
2.506,37 |
– |
-4,80 |
-5,01 |
Rúp Nga |
RUB |
– |
335,34 |
454,47 |
– |
-9,10 |
-12,33 |
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
– |
6.209,63 |
6.458,75 |
– |
4,96 |
5,15 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
– |
2.275,39 |
2.372,31 |
– |
-5,39 |
-5,62 |
Đô la Singapore |
16.634,59 |
16.802,62 |
17.344,01 |
3,64 |
3,68 |
3,80 |
|
Baht Thái |
THB |
586,80 |
652,00 |
677,05 |
1,00 |
1,11 |
1,15 |
Đô la Mỹ |
USD |
23.220 |
23.250 |
23.530 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn: Vietcombank.