Danh sách cây ATM Vietcombank tại huyện khác, thành phố Hà Nội, giúp khách hàng tìm kiếm nhanh chóng các địa điểm bố trí máy ATM ngân hàng Vietcombank gần nhất.
Hiện hệ thống máy ATM Vietcombank huyện khác tổng được bố trí 35 máy rút tiền tự động. Chi tiết mã hiệu máy và địa chỉ chi tiết sẽ được kenhtygia.com liệt kê chi tiết trong bài dưới đây
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại các huyện khác
STT | Huyện | Mã hiệu máy | Địa chỉ |
1 | Đan Phượng | 10800521, 10800522 | TTTM Tuấn Quỳnh Thị Trấn Phùng |
2 | 10800085 | Công an huyện Đan Phượng, Đường Tân Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | |
3 | 10800521 | PGD Đan Phượng – TTTM Tuấn Quỳnh, TT Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | |
4 | Gia Lâm | 10800433; 10800434, 10800457 | KCN Dương Xá, H. Gia Lâm, Hà Nội |
5 | 10800665 | PGD Yên Viên, 455 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | |
6 | 10800071 | Số 114 Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | |
7 | 10800460 | Số 59 Cổ Bi, Huyên Gia Lâm, TP Hà Nội | |
8 | 10800462 | Số 1 Thuận An, TT Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | |
9 | Hoài Đức | 09400002 | Cụm Công nghiệp Lai Xá, đường Vạn Xuân, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
10 | 10800547 | Ô số 1, Lô số A10 – NV4, khu A, khu đô thị mới Lê Trọng Tấn – Geleximco, xã An Khánh, H. Hoài Đức, TP. Hà Nội | |
11 | 10800039 | Công an huyện Hoài Đức thuộc Khu 6 Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | |
12 | Chương Mỹ | 10800511, 10800512, 10800513 | KCN Phú Nghĩa Chương Mỹ Hà Nội |
13 | 10800091 | Công an huyện Chương Mỹ, Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | |
14 | Quốc Oai | 10800230 | Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội |
15 | 10800229 | Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội | |
16 | 10800228 | Lô CN 01, KCN Thạch Thất, Huyện Quốc Oai, Hà Nội | |
17 | 10800093 | Công an huyện Quốc Oai, Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | |
18 | Thanh Trì | 10800081 | Công an huyện Thanh Trì, Khu đấu giá Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
19 | Mê Linh | 10800234 | Lô 41B khu CN Quang Minh. Huyện Mê Linh Hà Nội |
20 | 10800233 | Lô 41B khu CN Quang Minh. Huyện Mê Linh Hà Nội | |
21 | 10800079 | Công an huyện Mê Linh, Khu hành chính, QL 32 xã Đại Thinh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | |
22 | Phúc Thọ | 10800038 | Công an huyện Phúc Thọ, Cụm 1 Thị Trấn Phúc Thọ , huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
23 | Sóc Sơn | 10800633 | Số nhà 60 khu đô thị mới Thị trấn Sóc Sơn – huyện Sóc Sơn – Hà Nội |
24 | 10800632 | Trường An Ninh, Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | |
25 | 10800216 | Xã Quang Tiến Sóc Sơn Hà Nội | |
26 | 10800215 | Xã Quang Tiến , Huyện Sóc Sơn Hà Nội | |
27 | 10800214 | Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn Hà Nội | |
28 | Thị xã Sơn Tây | 06900008 | 120 Lê lợi – Thị xã Sơn Tây – Hà Nội |
29 | Thạch Thất | 10800346 | Kho bạc Nhà nước Thạch Thất – Thị trấn Liên Quan – H.Thạch Thất |
30 | 10800092 | Công an huyện Thạch Thất, Đồng Cam, Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội | |
31 | Thanh Oai | 10800087 | Công an huyện Thanh Oai, số 93, tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
32 | Thường Tín | 10800604, 10800612 | Cụm Công nghiệp Quất Động, xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Hà Nội |
33 | 10800089 | Công an huyện Thường Tín, số 240 Phố Ga, Thị Trấn Thường Tín, TP Hà Nội | |
34 | Từ Liêm | 10800388 | Mỹ Đình, Mễ Trì, H .Từ Liêm, TP.Hà Nội |
35 | Mỹ Đức | 10800512, 10800513 | Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội |
Nguồn: Vietcombank.