Tháng 5 này, Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank) có biểu lãi suất nhìn chung không đổi so với đầu tháng trước. Phạm vi lãi suất tiền gửi dành cho phân khúc khách hàng cá nhân do đó vẫn trong khoảng từ 3,2%/năm đến 6,3%/năm, kỳ hạn áp dụng từ 1 tháng đến 36 tháng, lĩnh lãi cuối kỳ.
Biểu lãi suất ngân hàng Saigonbank áp dụng với khách hàng cá nhân tháng 5/2022
Kỳ hạn |
Trả lãi cuối kỳ (%/năm) |
Trả lãi hàng quý (%/năm) |
Trả lãi hàng tháng (%/năm) |
Trả lãi trước (%/năm) |
Tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
0,20% |
|
Tiết kiệm có kỳ hạn |
|
|
|
|
01 tuần |
0,20% |
|
|
|
02 tuần |
0,20% |
|
|
|
01 tháng |
3,20% |
|
3,20% |
3,20% |
02 tháng |
3,30% |
|
3,30% |
3,28% |
03 tháng |
3,60% |
3,60% |
3,59% |
3,57% |
04 tháng |
3,80% |
|
3,79% |
3,76% |
05 tháng |
3,80% |
|
3,78% |
3,74% |
06 tháng |
5,10% |
5,07% |
5,05% |
4,97% |
07 tháng |
5,20% |
|
5,13% |
5,04% |
08 tháng |
5,20% |
|
5,12% |
5,02% |
09 tháng |
5,20% |
5,13% |
5,11% |
5,00% |
10 tháng |
5,20% |
|
5,10% |
4,98% |
11 tháng |
5,20% |
|
5,09% |
4,96% |
12 tháng |
5,90% |
5,78% |
5,75% |
5,57% |
13 tháng |
6,30% |
|
6,11% |
5,90% |
18 tháng |
6,30% |
6,07% |
6,03% |
5,76% |
24 tháng |
6,30% |
5,98% |
5,95% |
5,60% |
36 tháng |
6,30% |
5,81% |
5,78% |
5,30% |
Nguồn: Saigonbank.
Cũng trong tháng 5, khách hàng là tổ chức hoặc doanh nghiệp khi đăng ký mới khoản tiết kiệm tiếp tục được duy trì biểu lãi suất ổn định như khảo sát tháng trước. Theo đó, phạm vi lãi suất tiếp tục được ghi nhận dao động từ 3,1%/năm đến 5,4%/năm dành cho khung kỳ hạn từ 1 tháng đến 36 tháng.
Lãi suất tiền gửi thanh toán bằng VND của khách hàng tổ chức tháng 5/2022
Kỳ hạn |
Lãi suất (% năm) |
1. Loại không kỳ hạn |
0,20% |
2. Loại 01 tuần |
0,20% |
3. Loại 02 tuần |
0,20% |
4. Loại kỳ hạn 01 tháng |
3,10% |
5. Loại kỳ hạn 02 tháng |
3,20% |
6. Loại kỳ hạn 03 tháng |
3,30% |
7. Loại kỳ hạn 04 tháng |
3,30% |
8. Loại kỳ hạn 05 tháng |
3,30% |
9. Loại kỳ hạn 06 tháng |
4,40% |
10. Loại kỳ hạn 07 tháng |
4,40% |
11. Loại kỳ hạn 08 tháng |
4,40% |
12. Loại kỳ hạn 09 tháng |
4,40% |
13. Loại kỳ hạn 10 tháng |
4,40% |
14. Loại kỳ hạn 11 tháng |
4,40% |
15. Loại kỳ hạn 12 tháng |
4,90% |
16. Loại kỳ hạn 13 tháng |
5,00% |
17. Loại kỳ hạn 18 tháng |
5,40% |
18. Loại kỳ hạn 24 tháng |
5,40% |
19. Loại kỳ hạn 36 tháng |
5,40% |
Nguồn: Saigonbank.