Dưới đây là bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K mới nhất hôm nay 30/8/2022 (tính đến 9h10). Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
TP.HCM | ||
Vàng SJC 1 – 10 lượng | 65.900 | 66.700 |
Vàng SJC 5 chỉ | 65.900 | 66.720 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 65.900 | 66.730 |
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.500 | 52.400 |
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 51.500 | 52.500 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 51.400 | 52.000 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 50.185 | 51.485 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 37.154 | 39.154 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 28.469 | 30.469 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 19.836 | 21.836 |
HÀ NỘI | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.720 |
ĐÀ NẴNG | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.720 |
NHA TRANG | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.720 |
CÀ MAU | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.720 |
HUẾ | ||
Vàng SJC | 65.870 | 66.730 |
BÌNH PHƯỚC | ||
Vàng SJC | 65.880 | 66.720 |
BIÊN HÒA | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.700 |
MIỀN TÂY | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.700 |
QUẢNG NGÃI | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.700 |
LONG XUYÊN | ||
Vàng SJC | 65.920 | 66.750 |
BẠC LIÊU | ||
Vàng SJC | 65.900 | 66.720 |
QUY NHƠN | ||
Vàng SJC | 65.880 | 66.720 |
PHAN RANG | ||
Vàng SJC | 65.880 | 66.720 |
HẠ LONG | ||
Vàng SJC | 65.880 | 66.720 |
QUẢNG NAM | ||
Vàng SJC | 65.880 | 66.720 |
Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 30/8/2022 lúc 9h10