Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 99/2022 lúc 10h55. Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
Huế | Vàng SJC |
6.607.000
|
6.693.000
|
---|---|---|---|
Bình Phước | Vàng SJC |
6.608.000
|
6.692.000
|
Quảng Nam | Vàng SJC |
6.608.000
|
6.692.000
|
Hạ Long | Vàng SJC |
6.608.000
|
6.692.000
|
Phan Rang | Vàng SJC |
6.608.000
|
6.692.000
|
Quy Nhơn | Vàng SJC |
6.608.000
|
6.692.000
|
Nha Trang | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.692.000
|
Bạc Liêu | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.692.000
|
Hà Nội | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.692.000
|
Quãng Ngãi | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.690.000
|
Biên Hòa | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.690.000
|
Miền Tây | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.690.000
|
Cà Mau | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.692.000
|
Đà Nẵng | Vàng SJC |
6.610.000
|
6.692.000
|
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
5.105.000
|
5.195.000
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
5.105.000
|
5.205.000
|
|
Vàng nữ trang 99,99% |
5.095.000
|
5.155.000
|
|
Vàng nữ trang 99% |
4.974.000
|
5.104.000
|
|
Vàng SJC 1L – 10L |
6.610.000
|
6.690.000
|
|
Vàng nữ trang 75% |
3.681.600
|
3.881.600
|
|
Vàng nữ trang 58,3% |
2.820.700
|
3.020.700
|
|
Vàng nữ trang 41,7% |
1.964.800
|
2.164.800
|
|
Long Xuyên | Vàng SJC |
6.612.000
|
6.695.000
|