150 Euro to VND (150 euro bằng bao nhiêu vnđ) – Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
THAM KHẢO TỶ GIÁ EUR SANG VNĐ TẠI NGÂN HÀNG HÔM NAY
Vietcombank | Vietinbank | Agribank |
BIDV | Techcombank | Eximbank |
Cách để chuyển từ EURO (EUR) sang Đồng Việt Nam (VND)
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
EURO sang Đồng Việt Nam
Tỷ giá chuyển đổi EUR/VND
1 EUR | 26,748.45 VND |
5 EUR | 133,742.23 VND |
10 EUR | 267,484.47 VND |
20 EUR | 534,968.93 VND |
50 EUR | 1,337,422.33 VND |
100 EUR | 2,674,844.65 VND |
250 EUR | 6,687,111.64 VND |
500 EUR | 13,374,223.27 VND |
1000 EUR | 26,748,446.55 VND |
5000 EUR | 133,742,232.73 VND |
10000 EUR | 267,484,465.45 VND |