1000 Nhân Dân Tệ (CNY) bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng (VND) – 1000 CNY to VND
1000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam- Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
THAM KHẢO TỶ GIÁ CNY SANG VNĐ TẠI NGÂN HÀNG HÔM NAY
Vietcombank | Tỷ Giá Chợ Đen | Eximbank |
BIDV | Techcombank | Vietinbank |
Cách để chuyển từ Nhân Dân Tệ (CNY) sang Đồng Việt Nam (VND)
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Nhân Dân Tệ sang Đồng Việt Nam
Tỷ giá chuyển đổi CNY/ VND
1 CNY | 3,491.78 VND |
5 CNY | 17,458.88 VND |
10 CNY | 34,917.75 VND |
20 CNY | 69,835.50 VND |
50 CNY | 174,588.76 VND |
100 CNY | 349,177.52 VND |
250 CNY | 872,943.81 VND |
500 CNY | 1,745,887.61 VND |
1000 CNY | 3,491,775.22 VND |
5000 CNY | 17,458,876.12 VND |
10000 CNY | 34,917,752.24 VND |
EUR | GBP | USD | INR | CAD | AUD | CHF | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR | 1 | 0.83 | 1.05 | 89.04 | 1.49 | 1.65 | 0.94 | 21.13 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.26 | 107.06 | 1.80 | 1.99 | 1.13 | 25.41 |
1 USD | 0.00 | 0.79 | 1 | 84.83 | 1.42 | 1.57 | 0.89 | 20.13 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.24 |