Tỷ giá ngân hàng Vietcombank (VCB) hôm nay 7/10/2022

Tỷ giá đô la Mỹ (USD) tăng nhẹ thêm 5 đồng ở mỗi chiều giao dịch, giá mua – bán hiện là 23.710 VND/USD – 24.020 VND/USD.

Tỷ giá euro (EUR) tiếp tục giảm sâu, giá mua vào là 22.780,80 VND/EUR – giá bán ra là 24.055,70 VND/EUR, giảm lần lượt 288,33 đồng và 304,48 đồng.

Tỷ giá bảng Anh (GBP) tăng nhẹ thêm 5,55 – 5,77 đồng so với hôm qua. Giá mua – bán bảng Anh lần lượt là 26.443,04 VND/GBP – 27.569,79 VND/GBP.

Tỷ giá nhân dân tệ (CNY) tăng thêm 0,69 đồng – 0,72 đồng so với hôm qua, giá mua – bán ở mức 3.287,77 VND/CNY – 3.428,38 VND/CNY.

Tỷ giá yen Nhật (JPY) theo hai chiều mua – bán là 160,79 VND/JPY – 170,22 VND/JPY, cùng tăng thêm 0,03 đồng ở cả hai chiều giao dịch.

Tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) quay đầu giảm 0,03 đồng tại mỗi chiều, giá mua vào là 14,62 VND/KRW – giá bán ra là 17,81 VND/KRW.

Tỷ giá đô la Úc (AUD) quay đầu giảm mạnh 243,46 – 253,83 đồng, giá mua vào giảm xuống còn 14.909,54 VND/AUD và giá bán ra còn 15.544,85 VND/AUD.

Tỷ giá baht Thái (THB) ở chiều mua vào là 563,12 VND/THB và ở chiều bán ra là 649,71 VND/THB, quay đầu giảm 1,54 đồng và 1,78 đồng so với hôm qua.

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank hôm nay

Ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tăng/giảm so với ngày trước đó

Mua

Bán

Mua

Bán

Tên ngoại tệ

Mã NT

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

Đô la Úc

AUD

14.909,54

15.060,15

15.544,85

-243,46

-245,91

-253,83

Đô la Canada

CAD

16.929,01

17.100,01

17.650,37

-195,77

-197,75

-204,11

Franc Thụy Sĩ

CHF

23.737,57

23.977,35

24.749,04

4,97

5,03

5,18

Nhân dân tệ

CNY

3.287,77

3.320,98

3.428,38

0,69

0,70

0,72

Krone Đan Mạch

DKK

3.125,25

3.245,25

0,66

0,68

Euro

EUR

22.780,80

23.010,91

24.055,70

-288,33

-291,24

-304,48

Bảng Anh

GBP

26.443,04

26.710,14

27.569,79

5,55

5,60

5,77

Đô la Hồng Kông

HKD

2.964,74

2.994,69

3.091,07

0,58

0,59

0,61

Rupee Ấn Độ

INR

289,30

300,90

-2,35

-2,44

Yen Nhật

JPY

160,79

162,42

170,22

0,03

0,04

0,03

Won Hàn Quốc

KRW

14,62

16,24

17,81

-0,03

-0,03

-0,03

Dinar Kuwait

KWD

76.863,70

79.944,61

-83,25

-86,61

Ringgit Malaysia

MYR

5.084,75

5.196,17

-17,61

-17,99

Krone Na Uy

NOK

2.235,45

2.330,59

0,47

0,49

Rúp Nga

RUB

342,94

464,75

-4,23

-5,74

Riyal Ả Rập Xê Út

SAR

6.336,45

6.590,43

4,70

4,88

Krona Thụy Điển

SEK

2.142,65

2.233,84

0,45

0,46

Đô la Singapore

SGD

16.283,46

16.447,94

16.977,30

-83,62

-84,46

-87,19

Baht Thái

THB

563,12

625,68

649,71

-1,54

-1,71

-1,78

Đô la Mỹ

USD

23.710

23.740

24.020

5

5

5

Nguồn: Vietcombank.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận