Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty SJC (Hà Nội) đang niêm yết ở mức 66,30 – 67,12 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); không đổi ở 2 chiều mua và bán.
Giá vàng PNJ đang niêm yết ở mức 66,30 – 67,10 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); đồng loạt tăng nhẹ 100 ngàn đồng/lượng ở chiều mua và chiều bán.
Giá vàng 9999 tại Tập đoàn Phú Quý đang niêm yết ở mức 66,25 – 67,10 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); tăng 50 ngàn đồng/lượng ở chiều mua và tăng 80 ngàn đồng/lượng ở chiều bán.
Giá vàng miếng tại Bảo Tín Minh Châu cũng đang giao dịch ở mức 66,32 – 67,09 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); duy trì ổn định ở chiều mua và chiều bán.
Còn giá vàng DOJI tại Hà Nội đang giao dịch mức 66,05 – 67,05 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra); đi ngang ở 2 chiều mua và bán.
Tương tự chiều đi ngang, giá vàng Doji tại TP.HCM tiếp tục niêm yết ở mức 66,25 – 66,95 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).
Như vậy, giá vàng hôm nay ngày 25/8/2022 (lúc 8h40) tại thị trường trong nước đang niêm yết quanh mức 66,05 – 67,12 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng hôm nay 25/8
Dưới đây là bảng giá vàng mới nhất hôm nay 25/8/2022 (tính đến 8h40). Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
Loại | Mua vào | Bán ra |
TP.HCM | ||
Vàng SJC 1 – 10 lượng | 66.300 | 67.100 |
Vàng SJC 5 chỉ | 66.300 | 67.120 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 66.300 | 67.130 |
Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.800 | 52.700 |
Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 51.800 | 52.800 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 51.600 | 52.300 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 50.482 | 51.782 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 37.379 | 39.379 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 28.644 | 30.644 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 19.961 | 21.961 |
HÀ NỘI | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.120 |
ĐÀ NẴNG | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.120 |
NHA TRANG | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.120 |
CÀ MAU | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.120 |
HUẾ | ||
Vàng SJC | 66.270 | 67.130 |
BÌNH PHƯỚC | ||
Vàng SJC | 66.280 | 67.120 |
BIÊN HÒA | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.100 |
MIỀN TÂY | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.100 |
QUẢNG NGÃI | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.100 |
LONG XUYÊN | ||
Vàng SJC | 66.320 | 67.150 |
BẠC LIÊU | ||
Vàng SJC | 66.300 | 67.120 |
QUY NHƠN | ||
Vàng SJC | 66.280 | 67.120 |
PHAN RANG | ||
Vàng SJC | 66.280 | 67.120 |
HẠ LONG | ||
Vàng SJC | 66.280 | 67.120 |
QUẢNG NAM | ||
Vàng SJC | 66.280 | 67.120 |
Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 25/8/2022 lúc 8h40