Dưới đây là bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K mới nhất hôm nay 26/8/2022 (tính đến 9h10). Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
| Loại | Mua vào | Bán ra |
| TP.HCM | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 66.000 | 66.800 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 66.000 | 66.820 |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 66.000 | 66.830 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.800 | 52.700 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 51.800 | 52.800 |
| Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 51.650 | 52.300 |
| Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 50.482 | 51.782 |
| Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 37.379 | 39.379 |
| Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 28.644 | 30.644 |
| Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 19.961 | 21.961 |
| HÀ NỘI | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.820 |
| ĐÀ NẴNG | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.820 |
| NHA TRANG | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.820 |
| CÀ MAU | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.820 |
| HUẾ | ||
| Vàng SJC | 65.970 | 66.830 |
| BÌNH PHƯỚC | ||
| Vàng SJC | 65.980 | 66.820 |
| BIÊN HÒA | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.800 |
| MIỀN TÂY | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.800 |
| QUẢNG NGÃI | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.800 |
| LONG XUYÊN | ||
| Vàng SJC | 66.020 | 66.850 |
| BẠC LIÊU | ||
| Vàng SJC | 66.000 | 66.820 |
| QUY NHƠN | ||
| Vàng SJC | 65.980 | 66.820 |
| PHAN RANG | ||
| Vàng SJC | 65.980 | 66.820 |
| HẠ LONG | ||
| Vàng SJC | 65.980 | 66.820 |
| QUẢNG NAM | ||
| Vàng SJC | 65.980 | 66.820 |
Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 26/8/2022 lúc 9h10
