Dưới đây là Bảng giá vàng 9999, giá vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 31/8/2022 lúc 9h10. Đơn vị: Ngàn đồng/lượng.
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
| TP.HCM | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 65.800 | 66.600 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 65.800 | 66.620 |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 65.800 | 66.630 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.250 | 52.150 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 51.250 | 52.250 |
| Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 51.150 | 51.750 |
| Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 49.938 | 51.238 |
| Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 36.966 | 38.966 |
| Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 28.323 | 30.323 |
| Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 19.732 | 21.732 |
| HÀ NỘI | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.620 |
| ĐÀ NẴNG | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.620 |
| NHA TRANG | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.620 |
| CÀ MAU | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.620 |
| HUẾ | ||
| Vàng SJC | 65.770 | 66.630 |
| BÌNH PHƯỚC | ||
| Vàng SJC | 65.780 | 66.620 |
| BIÊN HÒA | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.600 |
| MIỀN TÂY | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.600 |
| QUẢNG NGÃI | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.600 |
| LONG XUYÊN | ||
| Vàng SJC | 65.820 | 66.650 |
| BẠC LIÊU | ||
| Vàng SJC | 65.800 | 66.620 |
| QUY NHƠN | ||
| Vàng SJC | 65.780 | 66.620 |
| PHAN RANG | ||
| Vàng SJC | 65.780 | 66.620 |
| HẠ LONG | ||
| Vàng SJC | 65.780 | 66.620 |
| QUẢNG NAM | ||
| Vàng SJC | 65.780 | 66.620 |
