Cách tính tiền Nhật sang tiền Việt chuẩn tỷ giá thực với các cách tính đơn giản cùng công cụ quy đổi tiền Nhật sang Việt của Kenhtygia.com sẽ giúp các bạn có thể tự tính tỷ giá yên Nhật sang Việt Nam Đồng một cách dễ dàng chính xác
Giới thiệu sơ lược về đồng tiền Nhật
Yên là tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng đô la Mỹ và đồng euro. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng đô la Mỹ, đồng euro và bảng Anh
Xem chi tiết về đồng yen Nhật (JPY) tại đây
Các mệnh giá đồng yên Nhật
Tiền xu
Tiền xu gồm đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên, 500 yên. Trên mỗi đồng tiền đều có in giá trí và năm phát hành. Tiền xu được làm nhôm, đồng thau, đồng đỏ, đồng bạc và đồng niken tương đương theo từng mệnh giá tiền.
Tiền giấy
Tiền giấy gồm tờ 1.000 yên, 2.000 yên, 5.000 yên và 10.000 yên. Trên mỗi tờ tiền giấy đều được in hình các nhà doanh nhân nổi tiếng gắn liền với sự phát triển của đất nước, còn mặt sau là hình con vật hoặc danh lam thắng cảnh ở Nhật Bản.
Cách tính tiền Nhật sang Việt Nam Đồng
Cách để chuyển từ ¥ Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND)
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi JPY/ Đồng Việt Nam hôm nay 22/11/2024 11:03
1 JPY | 164.64 VND |
5 JPY | 823.22 VND |
10 JPY | 1,646.44 VND |
20 JPY | 3,292.88 VND |
50 JPY | 8,232.21 VND |
100 JPY | 16,464.42 VND |
250 JPY | 41,161.06 VND |
500 JPY | 82,322.11 VND |
1000 JPY | 164,644.23 VND |
5000 JPY | 823,221.13 VND |
10000 JPY | 1,646,442.26 VND |
Cách tính tiền man Nhật sang Việt Nam Đồng
Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật, vậy tại sao lại có Lá, Sen, Man Nhật? Thực tế, các thuật ngữ này xuất phát từ cách gọi của các bạn thực tập sinh, du học sinh Nhật Bản.
Về mặt giá trị Sen và Man (Lá) có giá trị cao hơn Yên. Cách quy đổi tỷ giá 1 Man Nhật (1 Lá) ra Yên Nhật hay Sen Nhật cũng như quy đổi ra tiền Việt rất đơn giản, cụ thể như sau:
- 1 Sen Nhật = 1.000 Yên Nhật
- 1 Man Nhật = 10.000 Yên Nhật
- 1 Man Nhật = 10 Sen Nhật
- 1 Lá = 1 Man = 10 Sen = 10.000 Yên Nhật
MAN Nhật sang Việt Nam Đồng
Tỷ giá chuyển đổi JPY/ VND 22/11/2024 11:03
MAN | VND |
1 MAN | 1,646,442.26 VND |
2 MAN | 3,292,884.52 VND |
5 MAN | 8,232,211.31 VND |
13 MAN | 21,403,749.40 VND |
15 MAN | 24,696,633.93 VND |
16 MAN | 26,343,076.19 VND |
20 MAN | 32,928,845.24 VND |
50 MAN | 82,322,113.09 VND |
Đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu ?
- Ngân hàng Vietcombank
- Ngân hàng ACB
- Ngân hàng Agribank
- Ngân hàng BIDV
- Ngân hàng Đông Á
- Ngân hàng Eximbank
- Ngân hàng HSBC
- Ngân hàng Maritime bank.
- Ngân hàng MB Bank.
- Ngân hàng Sacombank
- Ngân hàng SCB
- Ngân hàng SHB
- Ngân hàng Techcombank
- Ngân hàng TP Bank
- Ngân hàng Vietinbank
Một số lưu ý khi đổi tiền Nhật sang tiền Việt
Trên đây là các cách tính tiền Nhật sang tiền Việt chuẩn tỷ giá thực và cách tính tiền man Nhật để các bạn có thể tự tính tỷ giá thông qua công cụ chuyển đổi tỷ giá một cách chính xác