1 Yên to VND ( 1 Yên bằng bao nhiêu VNĐ) – 1 JPY to VND chuyển đổi tiền tệ yên sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Tỷ giá hối đoái các ngoại tệ thông dụng lúc này
EUR | GBP | USD | INR | CAD | AUD | CHF | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR | 1 | 0.85 | 1.07 | 83.32 | 1.37 | 1.50 | 1.03 | 21.19 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.26 | 97.98 | 1.61 | 1.77 | 1.21 | 24.92 |
1 USD | 0.00 | 0.79 | 1 | 77.65 | 1.27 | 1.40 | 0.96 | 19.75 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.25 |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý