5000000 Yên to VND ( 5000000 Yên bằng bao nhiêu VNĐ) – 5000000 JPY to VND chuyển đổi tiền tệ yên sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Tỷ giá hối đoái các ngoại tệ thông dụng lúc này
EUR | GBP | USD | INR | CAD | AUD | CHF | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR | 1 | 0.85 | 1.07 | 83.38 | 1.37 | 1.50 | 1.03 | 21.01 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.26 | 98.12 | 1.61 | 1.76 | 1.21 | 24.73 |
1 USD | 0.00 | 0.79 | 1 | 77.69 | 1.27 | 1.40 | 0.96 | 19.58 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.25 |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý